Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản này quy định các ống thép cacbon (sau đây gọi là "ống") được sử dụng cho công trình dân dụng, kiến trúc, tháp thép, giàn giáo, thanh chống, cọc
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản này quy định các ống thép cacbon (sau đây gọi là "ống") được sử dụng cho công trình dân dụng, kiến trúc, tháp thép, giàn giáo, thanh chống, cọc để ngăn chặn lở đất và các cấu trúc khác.
Lưu ý: Các ống dùng làm cọc để chống sạt lở được giới hạn ở ống thép liền khối và ống thép hàn có đường kính ngoài dưới 318,5 mm.
Nhận xét: Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các cọc móng bằng ống thép hàn có đường kính ngoài từ 318,5 mm trở lên và các cọc chống sạt lở.
Mác thép Grade |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CHEMICAL COMPOSITION |
|||||||||
c | si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V | |
Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | |
STK290 | - | - | - | 0,05 | 0,05 | - | - | - | - | - |
STK400 | 0,25 | - | - | 0,04 | 0,04 | - | - | - | - | - |
STK490 | 0,18 | 0,55 | 1,65 | 0,035 | 0,035 | - | - | - | - | - |
STK500 | 0,24 | 0,35 | 0.3 ÷ 1.3 | 0,04 | 0,04 | - | - | - | - | - |
STK540 | 0,23 | 0,55 | 1,5 | 0,04 | 0,04 | - | - | - | - | - |
Mác thép Grade |
THÀNH PHẦN CƠ TÍNH CHO ỐNG TRÒN MECHANICAL PROPERTIES FOR ROUND STRUCTURAL TUBING |
||
Bền kéo | Bền chảy | Độ giãn dài Elongation |
|
Tensile Strength | Yiedl Strength | No.12 test price | |
(Min) N/mm² | (Min) N/mm² | (Min) % | |
STK290 | 290 | - | 30 |
STK400 | 400 | 235 | 23 |
STK490 | 490 | 315 | 23 |
STK500 | 500 | 355 | 15 |
STK540 | 540 | 390 | 20 |
DUNG SAI TOLERANCE |
||||
Đường kính ngoài Outside Diameter |
Class 1 | < 50 mm: ± 0.5 mm | ||
≥ 50 mm : ± 0.5% | ||||
Class 2 | < 50 mm: ± 0.25 mm | |||
≥ 50 mm : ± 0.5% | ||||
Độ dày Thickness |
Class 1 | t < 4 mm: +0.6 mm - 0.5 mm |
||
4 < t < 12 mm: +15% - 12.5% |
||||
t > 12 mm: +15% - 1.5 mm |
||||
Class 2 | t < 3 mm: ± 0.3 mm | |||
3 < t < 12 mm: ± 10% | ||||
t ≥ 12 mm: +10% - 1.2 mm |
No.5 test piece | ||||||||
Symbol of grade | Độ giãn dài tối thiểu của ống có độ dày dưới 8 mm Minimum value of elongation of tubes under 8 mm in wall thickness |
|||||||
Wall Thickness division | ||||||||
≤ 1 mm | 1 < t < 2 | 2 < t < 3 | 3 < t < 4 | 4 < t < 5 | 5 < t < 6 | 6 < t < 7 | 7 < t < 8 | |
STK290 | 14 | 16 | 18 | 19 | 20 | 22 | 24 | 25 |
STK400 | 8 | 9 | 10 | 12 | 14 | 15 | 16 | 18 |
STK490 | 8 | 9 | 10 | 12 | 14 | 15 | 16 | 18 |
STK500 | 1 | 2 | 4 | 6 | 7 | 8 | 10 | |
STK540 | 6 | 7 | 8 | 10 | 12 | 13 | 14 | 16 |