Đặc điểm kỹ thuật này bao gồm ống thép mạ kẽm nhúng nóng và đen liền mạch và được hàn trong NPS 1⁄8 đến NPS 26 [DN 6 đến DN 650]. Được phép trang bị đường ống có các kích thước khác với điều kiện đường ống đó phù hợp với tất cả các yêu cầu khác của tiêu chuẩn này.
ASTM A53/A53M – 20 là tiêu chuẩn kỹ thuật do ASTM International (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) ban hành, quy định các yêu cầu đối với ống thép carbon hàn và không hàn (seamless and welded), dùng cho các mục đích cơ khí, kết cấu và dẫn chất lỏng như nước, hơi, khí, dầu…
Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi tại thị trường Mỹ, Canada và nhiều quốc gia yêu cầu chất lượng cao trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, hệ thống HVAC và kết cấu dân dụng – công nghiệp.

Theo ASTM A53/A53M – 20, ống thép được chia thành 2 loại và 3 cấp chất lượng:
Type E (Electric-Resistance Welded): Ống hàn điện trở.
Type S (Seamless): Ống thép liền mạch.
Type F (Furnace Butt-Welded): Ống hàn lò (ít phổ biến hơn).
Grade A: Cường độ thấp hơn, dễ uốn, dễ tạo hình.
Grade B: Cường độ cao hơn, phổ biến hơn.
(Grade C không được đề cập trong ASTM A53, tránh nhầm lẫn với các tiêu chuẩn khác như A500.)
| Nguyên tố | Giới hạn tối đa (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0.30 |
| Mangan (Mn) | 1.20 |
| Phosphor (P) | 0.05 |
| Lưu huỳnh (S) | 0.045 |
| Đồng (Cu)* | 0.40 (nếu có) |
*Các nguyên tố như Cu, Ni, Cr... có thể hiện diện với tỷ lệ nhỏ nếu được tái chế từ thép hợp kim.
| Thuộc tính | Grade A | Grade B |
|---|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 205 MPa | ≥ 240 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile) | ≥ 330 MPa | ≥ 415 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 25% | ≥ 23% |
Đơn vị MPa là đơn vị chuyển đổi từ ksi trong tiêu chuẩn gốc (1 ksi ≈ 6.895 MPa).
Ống thép ASTM A53 phù hợp với cả mục đích dẫn lưu và kết cấu, cụ thể:
Hệ thống ống dẫn nước, khí, hơi nước, dầu nhẹ.
Đường ống hệ thống PCCC, HVAC.
Cọc móng công trình dân dụng và công nghiệp.
Lan can, hàng rào, kết cấu khung đỡ nhẹ.
Dùng trong nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất.
Dễ hàn, dễ gia công.
Có thể mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền.
Đa dạng kích thước và độ dày.
Đường kính danh nghĩa: từ NPS 1/8" đến NPS 26" (DN 6 – DN 650).
Độ dày thành ống: từ Schedule 10 đến Schedule 160, hoặc tùy theo thiết kế.
Độ sai lệch về chiều dày, đường kính và độ thẳng theo quy định trong tiêu chuẩn A53/A53M – 20.
| Tiêu chí | ASTM A53 | ASTM A500 |
|---|---|---|
| Mục đích | Dẫn chất lỏng, kết cấu nhẹ | Kết cấu chịu lực |
| Hình dạng | Tròn | Tròn, vuông, chữ nhật |
| Cơ tính | Thấp hơn A500 | Cường độ cao hơn |
| Khả năng mạ kẽm | Rất tốt | Tốt |
ASTM A53/A53M – 20 là tiêu chuẩn quốc tế uy tín về ống thép carbon, đáp ứng tốt nhu cầu dẫn chất lỏng, khí và dùng trong xây dựng kết cấu nhẹ. Với tính ổn định, dễ gia công và độ bền cơ học phù hợp, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, công nghiệp, hệ thống PCCC và cơ điện MEP.
ASTM A53 là gì
Thép ống tiêu chuẩn ASTM A53
ASTM A53 Grade B
So sánh ASTM A53 và A500
Bạn cần bảng quy cách kỹ thuật chi tiết ASTM A53, hoặc tư vấn loại ống phù hợp công trình? Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.
Công ty TNHH Ống Thép 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hùng Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Số điện thoại: 0914.446.550
Email: sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn