Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53/53M - 18
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhà máy 190

Tiêu chuẩn Mỹ ASTM A53/53M - 18

Ngày 07-09-2022 Lượt xem: 505

Đặc điểm kỹ thuật này bao gồm ống thép mạ kẽm nhúng nóng và đen liền mạch và được hàn trong NPS 1⁄8 đến NPS 26 [DN 6 đến DN 650]. Được phép trang bị đường ống có các kích thước khác với điều kiện đường ống đó phù hợp với tất cả các yêu cầu khác của tiêu chuẩn này.

1. Tổng quan về tiêu chuẩn ASTM A53/A53M – 20

ASTM A53/A53M – 20 là tiêu chuẩn kỹ thuật do ASTM International (Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ) ban hành, quy định các yêu cầu đối với ống thép carbon hàn và không hàn (seamless and welded), dùng cho các mục đích cơ khí, kết cấu và dẫn chất lỏng như nước, hơi, khí, dầu

Tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi tại thị trường Mỹ, Canada và nhiều quốc gia yêu cầu chất lượng cao trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, hệ thống HVAC và kết cấu dân dụng – công nghiệp.

2. Phân loại ống thép theo ASTM A53

Theo ASTM A53/A53M – 20, ống thép được chia thành 2 loại và 3 cấp chất lượng:

Loại ống:

  • Type E (Electric-Resistance Welded): Ống hàn điện trở.

  • Type S (Seamless): Ống thép liền mạch.

  • Type F (Furnace Butt-Welded): Ống hàn lò (ít phổ biến hơn).

Cấp chất lượng (Grades):

  • Grade A: Cường độ thấp hơn, dễ uốn, dễ tạo hình.

  • Grade B: Cường độ cao hơn, phổ biến hơn.

  • (Grade C không được đề cập trong ASTM A53, tránh nhầm lẫn với các tiêu chuẩn khác như A500.)

3. Thành phần hóa học (Grade B – phổ biến nhất)

Nguyên tố Giới hạn tối đa (%)
Carbon (C) 0.30
Mangan (Mn) 1.20
Phosphor (P) 0.05
Lưu huỳnh (S) 0.045
Đồng (Cu)* 0.40 (nếu có)

 

*Các nguyên tố như Cu, Ni, Cr... có thể hiện diện với tỷ lệ nhỏ nếu được tái chế từ thép hợp kim.


4. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)

Thuộc tính Grade A Grade B
Giới hạn chảy (Yield) ≥ 205 MPa ≥ 240 MPa
Độ bền kéo (Tensile) ≥ 330 MPa ≥ 415 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 25% ≥ 23%

 

Đơn vị MPa là đơn vị chuyển đổi từ ksi trong tiêu chuẩn gốc (1 ksi ≈ 6.895 MPa).

5. Ứng dụng của ống thép ASTM A53

Ống thép ASTM A53 phù hợp với cả mục đích dẫn lưu và kết cấu, cụ thể:

✅ Ứng dụng phổ biến:

  • Hệ thống ống dẫn nước, khí, hơi nước, dầu nhẹ.

  • Đường ống hệ thống PCCC, HVAC.

  • Cọc móng công trình dân dụng và công nghiệp.

  • Lan can, hàng rào, kết cấu khung đỡ nhẹ.

  • Dùng trong nhà máy lọc dầu, nhà máy hóa chất.

✅ Ưu điểm:

  • Dễ hàn, dễ gia công.

  • Có thể mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền.

  • Đa dạng kích thước và độ dày.

6. Kích thước và dung sai

  • Đường kính danh nghĩa: từ NPS 1/8" đến NPS 26" (DN 6 – DN 650).

  • Độ dày thành ống: từ Schedule 10 đến Schedule 160, hoặc tùy theo thiết kế.

  • Độ sai lệch về chiều dày, đường kính và độ thẳng theo quy định trong tiêu chuẩn A53/A53M – 20.

7. So sánh ASTM A53 với ASTM A500

Tiêu chí ASTM A53 ASTM A500
Mục đích Dẫn chất lỏng, kết cấu nhẹ Kết cấu chịu lực
Hình dạng Tròn Tròn, vuông, chữ nhật
Cơ tính Thấp hơn A500 Cường độ cao hơn
Khả năng mạ kẽm Rất tốt Tốt

 

8. Kết luận

ASTM A53/A53M – 20 là tiêu chuẩn quốc tế uy tín về ống thép carbon, đáp ứng tốt nhu cầu dẫn chất lỏng, khí và dùng trong xây dựng kết cấu nhẹ. Với tính ổn định, dễ gia công và độ bền cơ học phù hợp, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, công nghiệp, hệ thống PCCC và cơ điện MEP.

Từ khóa SEO liên quan:

Bạn cần bảng quy cách kỹ thuật chi tiết ASTM A53, hoặc tư vấn loại ống phù hợp công trình? Hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.

Công ty TNHH Ống Thép 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hùng Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Số điện thoại: 0914.446.550
Email: sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn

Gọi điện: 0914446550
wiget Chat Zalo