(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Đường kính ngoài: 25.0 – 28.6 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (có thể cắt theo yêu cầu)
Độ dày có sẵn: 0.7 – 3.0 mm
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255
Bề mặt: Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân
Ứng dụng: Đường ống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống PCCC, khung thép, nội thất và cơ khí chế tạo
Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6
Trong đó:
Đường kính ngoài và độ dày tính bằng mm
0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m
6: chiều dài tiêu chuẩn ống (6m/cây)
| Độ dày (mm) | 25.0 | 25.4 | 26.65 | 26.7 | 27.0 | 27.2 | 28.0 | 28.6 | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | 2.52 | 2.56 | 2.69 | 2.69 | 2.72 | 2.74 | 2.83 | 2.89 | 
| 0.8 | 2.86 | 2.91 | 3.06 | 3.07 | 3.10 | 3.12 | 3.22 | 3.29 | 
| 0.9 | 3.21 | 3.26 | 3.43 | 3.44 | 3.48 | 3.50 | 3.61 | 3.69 | 
| 1.0 | 3.55 | 3.61 | 3.80 | 3.80 | 3.85 | 3.88 | 3.99 | 4.08 | 
| 1.1 | 3.89 | 3.95 | 4.16 | 4.17 | 4.22 | 4.25 | 4.38 | 4.48 | 
| 1.2 | 4.23 | 4.30 | 4.52 | 4.53 | 4.58 | 4.62 | 4.76 | 4.86 | 
| 1.4 | 4.89 | 4.97 | 5.23 | 5.24 | 5.30 | 5.34 | 5.51 | 5.63 | 
| 1.5 | 5.22 | 5.30 | 5.58 | 5.59 | 5.66 | 5.70 | 5.88 | 6.01 | 
| 1.6 | 5.54 | 5.63 | 5.93 | 5.94 | 6.01 | 6.06 | 6.25 | 6.39 | 
| 1.8 | 6.18 | 6.29 | 6.62 | 6.63 | 6.71 | 6.76 | 6.98 | 7.14 | 
| 2.0 | 6.81 | 6.92 | 7.29 | 7.31 | 7.40 | 7.46 | 7.69 | 7.87 | 
| 2.3 | 7.72 | 7.86 | 8.29 | 8.30 | 8.41 | 8.47 | 8.75 | 8.95 | 
| 2.5 | 8.32 | 8.47 | 8.93 | 8.95 | 9.06 | 9.14 | 9.43 | 9.65 | 
| 2.8 | 9.20 | 9.36 | 9.88 | 9.90 | 10.03 | 10.11 | 10.44 | 10.69 | 
| 3.0 | 9.77 | 9.94 | 10.50 | 10.52 | 10.65 | 10.74 | 11.10 | 11.36 | 
| Độ dày (mm) | 25.0 | 25.4 | 26.65 | 26.7 | 27.0 | 27.2 | 28.0 | 28.6 | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | 132,000 | 134,000 | 141,000 | 141,000 | 142,000 | 143,000 | 148,000 | 151,000 | 
| 0.8 | 150,000 | 152,000 | 160,000 | 161,000 | 162,000 | 163,000 | 168,000 | 172,000 | 
| 0.9 | 168,000 | 171,000 | 179,000 | 180,000 | 182,000 | 183,000 | 189,000 | 193,000 | 
| 1.0 | 186,000 | 189,000 | 199,000 | 199,000 | 201,000 | 203,000 | 209,000 | 213,000 | 
| 1.1 | 203,000 | 207,000 | 218,000 | 218,000 | 221,000 | 222,000 | 229,000 | 234,000 | 
| 1.2 | 221,000 | 225,000 | 236,000 | 237,000 | 240,000 | 242,000 | 249,000 | 254,000 | 
| 1.4 | 256,000 | 260,000 | 274,000 | 274,000 | 277,000 | 279,000 | 288,000 | 295,000 | 
| 1.5 | 273,000 | 277,000 | 292,000 | 292,000 | 296,000 | 298,000 | 308,000 | 314,000 | 
| 1.6 | 290,000 | 295,000 | 310,000 | 311,000 | 314,000 | 317,000 | 327,000 | 334,000 | 
| 1.8 | 323,000 | 329,000 | 346,000 | 347,000 | 351,000 | 354,000 | 365,000 | 374,000 | 
| 2.0 | 356,000 | 362,000 | 381,000 | 382,000 | 387,000 | 390,000 | 402,000 | 412,000 | 
| 2.3 | 404,000 | 411,000 | 434,000 | 434,000 | 440,000 | 443,000 | 458,000 | 468,000 | 
| 2.5 | 435,000 | 443,000 | 467,000 | 468,000 | 474,000 | 478,000 | 493,000 | 505,000 | 
| 2.8 | 481,000 | 490,000 | 517,000 | 518,000 | 525,000 | 529,000 | 546,000 | 559,000 | 
| 3.0 | 511,000 | 520,000 | 549,000 | 550,000 | 557,000 | 562,000 | 581,000 | 594,000 | 
Ống thép mạ kẽm phi 25.0 – 28.6 mm thường được ứng dụng trong:
Xây dựng: giàn khung, lan can, mái che, nhà thép nhẹ
Công nghiệp: hệ thống cấp thoát nước, dẫn khí, PCCC
Nội thất: bàn ghế, giường tủ, kệ trưng bày
Cơ khí chế tạo: thiết bị, khung giàn phụ trợ
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
✅ Báo giá nhanh – chiết khấu tốt
✅ Cung cấp CO, CQ đầy đủ
✅ Giao hàng tận nơi – đúng tiến độ
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu