(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Đường kính ngoài: 29.0 – 32.0 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (hỗ trợ cắt quy cách)
Độ dày có sẵn: 0.7 – 4.0 mm
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255
Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW), mạ kẽm nhúng nóng/mạ điện
Bề mặt: Trắng sáng, chống gỉ, có thể sơn phủ thêm
Ứng dụng: Kết cấu xây dựng, khung thép, đường ống dẫn nước/khí, cơ khí chế tạo, nội thất
Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6
Trong đó:
Đường kính ngoài và độ dày tính bằng mm
0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m
6: chiều dài tiêu chuẩn ống (6m/cây)
| Độ dày (mm) | 29.0 | 29.5 | 30.0 | 31.8 | 32.0 | 
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | – | – | – | 3.22 | 3.24 | 
| 0.8 | – | – | – | 3.67 | 3.69 | 
| 0.9 | – | – | – | 4.11 | 4.14 | 
| 1.0 | 4.14 | 4.22 | 4.29 | 4.56 | 4.59 | 
| 1.1 | 4.54 | 4.62 | 4.70 | 5.00 | 5.03 | 
| 1.2 | 4.94 | 5.02 | 5.11 | 5.43 | 5.47 | 
| 1.4 | 5.72 | 5.82 | 5.92 | 6.30 | 6.34 | 
| 1.5 | 6.10 | 6.21 | 6.33 | 6.72 | 6.77 | 
| 1.6 | 6.49 | 6.60 | 6.72 | 7.15 | 7.20 | 
| 1.8 | 7.24 | 7.38 | 7.51 | 7.99 | 8.04 | 
| 2.0 | 7.99 | 8.14 | 8.29 | 8.82 | 8.88 | 
| 2.3 | 9.09 | 9.26 | 9.43 | 10.04 | 10.11 | 
| 2.5 | 9.80 | 9.99 | 10.17 | 10.84 | 10.91 | 
| 2.8 | 10.85 | 11.06 | 11.27 | 12.01 | 12.10 | 
| 3.0 | 11.54 | 11.76 | 11.98 | 12.78 | 12.87 | 
| 3.2 | – | – | – | 13.54 | 13.64 | 
| 3.5 | – | – | – | 14.66 | 14.76 | 
| 3.8 | – | – | – | 15.74 | 15.86 | 
| 4.0 | – | – | – | 16.45 | 16.57 | 
| Độ dày (mm) | 29.0 | 29.5 | 30.0 | 31.8 | 32.0 | 
|---|---|---|---|---|---|
| 0.7 | – | – | – | 168,000 | 169,000 | 
| 0.8 | – | – | – | 192,000 | 193,000 | 
| 0.9 | – | – | – | 215,000 | 217,000 | 
| 1.0 | 217,000 | 221,000 | 224,000 | 239,000 | 240,000 | 
| 1.1 | 237,000 | 242,000 | 246,000 | 262,000 | 263,000 | 
| 1.2 | 258,000 | 263,000 | 267,000 | 284,000 | 286,000 | 
| 1.4 | 299,000 | 304,000 | 310,000 | 330,000 | 332,000 | 
| 1.5 | 319,000 | 325,000 | 331,000 | 352,000 | 354,000 | 
| 1.6 | 340,000 | 345,000 | 352,000 | 374,000 | 377,000 | 
| 1.8 | 379,000 | 386,000 | 393,000 | 418,000 | 421,000 | 
| 2.0 | 418,000 | 426,000 | 434,000 | 461,000 | 465,000 | 
| 2.3 | 476,000 | 484,000 | 493,000 | 525,000 | 529,000 | 
| 2.5 | 513,000 | 523,000 | 532,000 | 567,000 | 571,000 | 
| 2.8 | 568,000 | 579,000 | 590,000 | 628,000 | 633,000 | 
| 3.0 | 604,000 | 615,000 | 627,000 | 669,000 | 673,000 | 
| 3.2 | – | – | – | 708,000 | 714,000 | 
| 3.5 | – | – | – | 767,000 | 772,000 | 
| 3.8 | – | – | – | 823,000 | 830,000 | 
| 4.0 | – | – | – | 861,000 | 867,000 | 
Ống thép mạ kẽm phi 29.0 – 32.0 mm thường dùng trong:
Xây dựng: giàn khung, mái che, lan can, nhà thép nhẹ
Công nghiệp: đường ống cấp thoát nước, dẫn khí, hệ thống PCCC
Nội thất: bàn ghế, giường tủ, khung trưng bày, kệ sắt
Cơ khí: chế tạo thiết bị, khung giàn phụ trợ
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
✅ Báo giá nhanh – chiết khấu tốt
✅ Cung cấp CO, CQ đầy đủ
✅ Giao hàng tận nơi – đúng tiến độ
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu