Thép hộp đen là loại vật liệu xây dựng quan trọng, được sử dụng phổ biến trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, tính thẩm mỹ và dễ gia công, thép hộp đen là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và đơn vị thi công. Để giúp quý khách hàng cập nhật chính xác và nhanh chóng giá thép hộp đen, chúng tôi xin gửi đến bảng báo giá thép hộp đen mới nhất 2024 dưới đây.
Thép Hộp Đen Là Gì?
Thép hộp đen là loại thép được sản xuất từ thép cán nguội hoặc thép cán nóng, có mặt cắt hình vuông hoặc hình chữ nhật. Thép hộp đen không qua quá trình mạ kẽm nên có màu đen tự nhiên của thép, bề mặt mịn, chắc chắn và dễ dàng thi công. Nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng nhà ở, làm khung sườn, hàng rào, cột điện, kết cấu nhà tiền chế, và nhiều ứng dụng khác.
Ưu Điểm Của Thép Hộp Đen
Độ bền cao
- Khả năng chịu lực tốt: Thép hộp đen có độ cứng và độ bền cao, có khả năng chịu lực và chịu tải trọng tốt, thích hợp cho các công trình đòi hỏi độ bền vững.
- Khả năng chống va đập: Độ bền cơ học giúp thép hộp đen có thể chống va đập và áp lực từ bên ngoài, tăng tuổi thọ cho công trình.
Chi phí thấp
- Giá thành rẻ: So với các loại thép khác như thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ, thép hộp đen có giá thành thấp hơn, giúp giảm chi phí cho các dự án xây dựng và sản xuất.
- Tính kinh tế cao: Thép hộp đen là lựa chọn phù hợp cho các dự án yêu cầu tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Dễ dàng gia công và lắp đặt
- Dễ cắt, hàn và uốn cong: Thép hộp đen có thể được cắt, hàn và uốn cong dễ dàng, thuận tiện cho việc gia công theo yêu cầu của từng công trình.
- Tiện lợi trong thi công: Khả năng gia công tốt giúp thép hộp đen dễ dàng lắp đặt và thi công, giảm thời gian và chi phí lao động.
Tính thẩm mỹ cao
- Bề mặt mịn: Thép hộp đen có bề mặt mịn, phù hợp cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ. Bề mặt đen tự nhiên cũng tạo vẻ ngoài mạnh mẽ, công nghiệp, hiện đại.
- Phong cách công nghiệp: Thép hộp đen thường được ưa chuộng trong thiết kế nội thất mang phong cách công nghiệp (industrial style), tạo điểm nhấn cho không gian.
Đa dạng về kích thước và kiểu dáng
- Nhiều kích thước và độ dày: Thép hộp đen có mặt cắt vuông và chữ nhật với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, giúp dễ dàng lựa chọn cho từng loại công trình, từ lớn đến nhỏ.
- Phù hợp nhiều ứng dụng: Từ xây dựng khung nhà, làm hàng rào đến các công trình công nghiệp, thép hộp đen có thể đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Khả năng tái chế và thân thiện với môi trường
- Có thể tái chế: Thép hộp đen có thể được tái chế nhiều lần mà không làm giảm chất lượng, góp phần bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
- Giảm lượng rác thải công nghiệp: Việc tái sử dụng và tái chế thép hộp đen giúp giảm lượng rác thải công nghiệp.
Phù hợp với nhiều môi trường sử dụng
- Độ bền tốt trong nhà và ngoài trời: Thép hộp đen có thể sử dụng trong nhiều môi trường, từ trong nhà đến ngoài trời, khi không tiếp xúc trực tiếp với các chất ăn mòn.
- Thích hợp cho các công trình yêu cầu độ chắc chắn: Độ bền của thép hộp đen giúp nó phù hợp với các công trình như khung sườn nhà xưởng, nhà tiền chế và các kết cấu chịu tải cao.
Nhược điểm của Thép hộp đen
Mặc dù thép hộp đen có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng nó cũng có một số nhược điểm mà người sử dụng cần cân nhắc:
Dễ bị ăn mòn và gỉ sét
- Không có lớp mạ bảo vệ: Thép hộp đen không có lớp mạ kẽm bảo vệ như thép hộp mạ kẽm, nên dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc các chất ăn mòn.
- Giảm tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt: Trong điều kiện môi trường ẩm, mưa nhiều hoặc ở những khu vực gần biển có độ ẩm và muối cao, thép hộp đen dễ bị gỉ sét nhanh chóng, giảm độ bền và tuổi thọ.
Yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên
- Cần sơn phủ bảo vệ: Để hạn chế tình trạng gỉ sét, thép hộp đen thường phải được sơn phủ hoặc bọc bảo vệ, điều này có thể làm tăng chi phí và thời gian bảo dưỡng.
- Chi phí bảo trì cao: Việc bảo trì thường xuyên để ngăn chặn quá trình ăn mòn có thể tốn kém, đặc biệt trong các công trình ngoài trời và có quy mô lớn.
Không phù hợp cho một số ứng dụng ngoài trời
- Không thích hợp cho môi trường ẩm ướt lâu dài: Do khả năng chống ăn mòn kém, thép hộp đen không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt, như cầu cảng, khu vực ven biển, hoặc trong môi trường công nghiệp có hóa chất.
- Giới hạn trong các công trình cần độ bền cao trước ăn mòn: Với những công trình yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao, thép hộp đen thường không được ưu tiên bằng thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ.
Tính thẩm mỹ giảm khi gỉ sét
- Bề mặt dễ bị gỉ: Thép hộp đen có bề mặt đen tự nhiên, khi gỉ sét sẽ làm giảm tính thẩm mỹ của công trình hoặc sản phẩm.
- Khó giữ vẻ ngoài mới: Trong quá trình sử dụng, nếu không được bảo dưỡng tốt, thép hộp đen sẽ xuống màu và gỉ sét, làm mất đi vẻ đẹp ban đầu và ảnh hưởng đến tổng thể công trình.
Không thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao trong thời gian dài
- Tuổi thọ ngắn hơn thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ: So với các loại thép có lớp bảo vệ, thép hộp đen có tuổi thọ ngắn hơn, đặc biệt là khi tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
- Giới hạn ứng dụng trong công trình yêu cầu độ bền cao: Trong các công trình yêu cầu độ bền lâu dài mà không cần bảo dưỡng thường xuyên, thép hộp đen thường không phải là lựa chọn ưu tiên.
Cần xử lý bề mặt nếu yêu cầu tính thẩm mỹ cao
- Phải sơn hoặc phủ lớp bảo vệ: Để giữ tính thẩm mỹ lâu dài và tránh bị gỉ, thép hộp đen thường cần được sơn hoặc phủ lớp bảo vệ, tăng thêm thời gian và chi phí cho khâu xử lý bề mặt.
- Chi phí xử lý bề mặt cao hơn: Trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao, cần phải xử lý bề mặt kỹ lưỡng để thép hộp đen không bị gỉ sét, điều này làm tăng chi phí so với ban đầu.
Quy trình sản xuất thép hộp đen bằng công nghệ hàn cao tần (ERW)
Quy trình sản xuất thép hộp bằng công nghệ hàn cao tần là một phương pháp hiện đại và hiệu quả, được sử dụng phổ biến để sản xuất các loại thép hộp vuông, chữ nhật hoặc các hình dạng khác. Công nghệ này giúp đảm bảo mối hàn chất lượng cao, đồng đều, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sản xuất. Dưới đây là quy trình sản xuất thép hộp theo công nghệ hàn cao tần:
Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu chính để sản xuất thép hộp là thép cuộn cán nóng hoặc cán nguội.
- Kiểm tra chất lượng: Thép cuộn được kiểm tra chất lượng về độ dày, chiều rộng, độ bền, thành phần hóa học, và các tiêu chuẩn khác để đảm bảo nguyên liệu đầu vào đạt chuẩn.
Xả băng (Cắt băng thép)
- Thép cuộn được đưa vào máy xả băng để cắt thành từng băng thép có chiều rộng phù hợp với kích thước của sản phẩm thép hộp cần sản xuất.
- Quá trình này giúp đảm bảo mỗi băng thép có kích thước chính xác, phù hợp với chiều rộng của ống thép cần sản xuất.
Tạo hình (Cán định hình)
- Băng thép sau khi cắt được đưa vào hệ thống máy cán để cuộn tròn, uốn và định hình thành ống hoặc hộp.
- Máy cán định hình sẽ giúp băng thép dần dần tạo thành hình dạng ống tròn hoặc hình vuông, chữ nhật theo yêu cầu.
Hàn cao tần
- Khi băng thép đã tạo thành hình dạng ống, các cạnh của ống được làm nóng bằng dòng điện cao tần (high-frequency current) đến nhiệt độ cao để các mép thép nóng chảy.
- Con lăn ép hàn: Sau khi mép thép đạt nhiệt độ nóng chảy, các con lăn ép hàn sẽ ép hai mép thép lại với nhau, tạo thành mối hàn chắc chắn và liền mạch mà không cần thêm vật liệu hàn.
- Hệ thống làm mát: Sau khi hàn, ống thép sẽ được làm mát bằng nước để ổn định hình dạng và chất lượng mối hàn.
Cán định hình lần cuối
- Ống thép sau khi hàn được đưa qua hệ thống cán lần cuối để tạo hình chính xác thành thép hộp vuông hoặc chữ nhật với các góc cạnh sắc nét, đảm bảo kích thước đúng chuẩn.
- Kiểm tra kích thước: Đo đạc và kiểm tra kích thước của thép hộp để đảm bảo sản phẩm đạt đúng kích thước theo yêu cầu.
Cắt theo chiều dài yêu cầu
- Thép hộp được cắt thành các đoạn có chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc 12m) hoặc chiều dài theo yêu cầu của khách hàng.
- Máy cắt tự động sẽ cắt nhanh và chính xác theo độ dài được lập trình.
Kiểm tra chất lượng (QC)
- Kiểm tra mối hàn: Đảm bảo mối hàn không bị nứt, rỗ hoặc khuyết tật.
- Kiểm tra kích thước và độ dày: Đảm bảo kích thước và độ dày của thép hộp đạt yêu cầu.
- Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt thép hộp không có lỗi hoặc khuyết điểm.
Đóng gói và lưu kho
- Sau khi kiểm tra chất lượng, thép hộp được xếp thành bó và đóng gói để bảo vệ bề mặt và tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Thép hộp sau đó được lưu kho và sẵn sàng cho quá trình vận chuyển và phân phối.
Ưu điểm của công nghệ hàn cao tần trong sản xuất thép hộp
-
Chất lượng mối hàn cao: Mối hàn bền chắc, không cần vật liệu hàn bổ sung.
-
Tốc độ sản xuất nhanh: Công nghệ hàn cao tần cho phép tốc độ sản xuất nhanh hơn, giúp tiết kiệm thời gian.
- Tiết kiệm nguyên liệu: Không cần que hàn hoặc vật liệu phụ, giảm thiểu chi phí sản xuất.
- Ít khuyết tật mối hàn: Mối hàn liền mạch, giảm thiểu các khuyết tật như rỗ khí, nứt gã
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp đen theo phương pháp hàn cao tần (ERW)
Sản xuất thép hộp đen theo phương pháp hàn cao tần phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về độ bền, độ chính xác và tính an toàn khi sử dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính trong sản xuất thép hộp đen bằng công nghệ hàn cao tần, cùng với phân tích ý nghĩa và vai trò của từng tiêu chuẩn.
Tiêu chuẩn về thành phần hóa học của nguyên liệu
- Tiêu chuẩn: Thành phần hóa học của nguyên liệu (thép) phải đáp ứng các yêu cầu về hàm lượng carbon, mangan, silic, lưu huỳnh và phosphor.
- Ý nghĩa: Thành phần hóa học ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học của thép, bao gồm độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu lực. Đảm bảo nguyên liệu có thành phần hóa học phù hợp giúp thép hộp đen có độ bền cao, tránh gãy hoặc rạn nứt trong quá trình sử dụng.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn thường được sử dụng như ASTM A500 (Hoa Kỳ), JIS G3466 (Nhật Bản) hoặc GB/T 6728 (Trung Quốc).
Tiêu chuẩn về kích thước và dung sai
- Tiêu chuẩn: Đảm bảo độ chính xác về kích thước, bao gồm chiều dài, chiều rộng, độ dày thành, và độ vuông vắn của các cạnh.
- Ý nghĩa: Kích thước chính xác giúp thép hộp dễ dàng lắp ráp và kết nối với các bộ phận khác trong công trình. Dung sai nhỏ giúp sản phẩm đạt tính thẩm mỹ cao và đồng nhất, đặc biệt quan trọng trong các công trình yêu cầu độ chính xác cao.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Theo ASTM A500, dung sai về độ dày có thể dao động trong khoảng ±10%, trong khi dung sai về chiều rộng và chiều cao có thể trong khoảng ±0.5mm đến ±1mm.
Tiêu chuẩn về độ bền kéo và độ giãn dài
- Tiêu chuẩn: Thép hộp đen phải đạt yêu cầu về độ bền kéo (Tensile Strength) và độ giãn dài (Elongation).
- Ý nghĩa: Độ bền kéo cho biết khả năng chịu lực kéo tối đa mà thép có thể chịu trước khi đứt. Độ giãn dài đo độ dẻo dai, khả năng biến dạng của thép mà không bị gãy. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn về độ bền kéo và độ giãn dài sẽ có khả năng chịu tải cao và chống va đập tốt, phù hợp cho các công trình xây dựng, khung sườn công nghiệp.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Theo ASTM A500, độ bền kéo tối thiểu cho thép hộp đen là khoảng 400 - 450 MPa, độ giãn dài tối thiểu khoảng 18 - 25%.
Tiêu chuẩn về chất lượng mối hàn
- Tiêu chuẩn: Mối hàn phải liên tục, không có lỗ rỗng, vết nứt, hoặc bất kỳ khuyết tật nào ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Ý nghĩa: Mối hàn là điểm yếu nhất trong thép hộp nếu không được đảm bảo chất lượng. Công nghệ hàn cao tần tạo ra mối hàn liền mạch, chắc chắn. Kiểm tra chất lượng mối hàn giúp đảm bảo rằng mối nối giữa các mép thép không có khuyết tật, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn JIS G3466 và ASTM A500 quy định rõ ràng về các yêu cầu mối hàn, bao gồm độ kín, độ bền và tính thẩm mỹ của mối hàn.
Tiêu chuẩn về độ bền va đập
- Tiêu chuẩn: Sản phẩm phải đáp ứng được yêu cầu về độ bền va đập, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ thấp.
- Ý nghĩa: Độ bền va đập đo khả năng của thép chống lại các lực tác động đột ngột. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thép hộp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ thay đổi lớn hoặc chịu tác động từ ngoại lực.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Theo ASTM A500, thép hộp đen cần được thử nghiệm va đập và đạt được độ bền va đập tối thiểu nhất định tùy thuộc vào từng cấp độ.
Tiêu chuẩn về bề mặt sản phẩm
- Tiêu chuẩn: Bề mặt thép hộp đen phải sạch sẽ, không có gỉ sét, vết bẩn, vết nứt, hoặc vết trầy xước lớn.
- Ý nghĩa: Bề mặt sản phẩm mịn và sạch giúp tăng tuổi thọ và thẩm mỹ, đặc biệt khi thép hộp đen được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vẻ ngoài đẹp. Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn bề mặt có thể bị ăn mòn nhanh chóng và gây ra các vấn đề về chất lượng.
- Ví dụ tiêu chuẩn: JIS G3466 và GB/T 6728 quy định rõ ràng về yêu cầu bề mặt của sản phẩm, trong đó có yêu cầu kiểm tra và xử lý bề mặt trước khi xuất xưởng.
Tiêu chuẩn về độ thẳng của thép hộp
- Tiêu chuẩn: Đảm bảo độ thẳng của thép hộp đen trong giới hạn cho phép (không cong, vênh).
- Ý nghĩa: Độ thẳng của thép hộp đảm bảo khả năng lắp đặt chính xác, đặc biệt trong các công trình yêu cầu độ chính xác cao như kết cấu thép, khung sườn xây dựng.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Theo ASTM A500, độ thẳng của thép hộp thường được quy định trong khoảng 1/1000 chiều dài ống.
Tiêu chuẩn về khối lượng và độ dày thành ống
- Tiêu chuẩn: Đảm bảo độ dày thành ống trong phạm vi cho phép để đáp ứng tải trọng yêu cầu.
- Ý nghĩa: Độ dày thành ống ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng, độ cứng và khả năng chịu tải của sản phẩm. Nếu độ dày không đủ, thép hộp sẽ yếu và dễ bị biến dạng.
- Ví dụ tiêu chuẩn: Theo ASTM A500, độ dày có thể dao động trong khoảng ±10% so với độ dày danh nghĩa.
Ứng dụng của thép hộp đen trong đời sống và sản xuất
Thép hộp đen có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất nhờ vào các đặc tính nổi bật như độ bền cao, dễ gia công, và chi phí thấp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hộp đen trong các lĩnh vực khác nhau:
Xây dựng dân dụng
- Kết cấu khung nhà: Thép hộp đen thường được sử dụng làm khung sườn cho nhà ở và các công trình dân dụng nhờ vào độ bền cao, chịu lực tốt.
- Làm mái che, nhà xưởng nhỏ: Thép hộp đen là lựa chọn phổ biến cho các kết cấu mái che, nhà xe, và các nhà xưởng mini, bởi khả năng chống chịu tốt và giá thành phải chăng.
- Hàng rào, cổng và lan can: Thép hộp đen được sử dụng làm hàng rào, cổng, và lan can, vừa đảm bảo độ chắc chắn vừa có tính thẩm mỹ cao.
- Kết cấu nhà tiền chế: Trong các công trình xây dựng nhanh như nhà tiền chế, nhà kho, thép hộp đen được dùng nhiều để làm khung sườn nhờ vào tính dễ thi công và khả năng chịu tải tốt.
Công nghiệp và sản xuất
- Kết cấu khung máy móc và thiết bị: Thép hộp đen được sử dụng để chế tạo khung sườn cho máy móc, thiết bị công nghiệp do độ cứng cao, ít bị biến dạng khi chịu tải.
- Sản xuất thiết bị nội thất: Nhờ độ bền và tính thẩm mỹ, thép hộp đen được sử dụng trong các sản phẩm nội thất như bàn ghế, kệ, giường, và tủ. Khung thép hộp giúp sản phẩm chắc chắn và dễ tạo hình.
- Gia công các sản phẩm cơ khí: Thép hộp đen là nguyên liệu quan trọng trong gia công cơ khí, được sử dụng để chế tạo các linh kiện, chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
Kết cấu hạ tầng và giao thông
- Cột đèn và biển báo giao thông: Thép hộp đen có khả năng chịu thời tiết tốt, được dùng làm cột đèn, cột biển báo giao thông trong hạ tầng đô thị.
- Hệ thống giàn giáo và dầm cầu: Trong xây dựng cầu đường, thép hộp đen được sử dụng để tạo giàn giáo, dầm cầu và các kết cấu chịu tải trong hệ thống giao thông.
- Cột điện và tháp truyền tải: Ở một số nơi, thép hộp đen được sử dụng làm cột điện, khung tháp truyền tải điện nhờ độ bền chắc và khả năng chịu lực cao.
Nông nghiệp và chăn nuôi
- Nhà kính và nhà lưới: Trong lĩnh vực nông nghiệp, thép hộp đen được sử dụng làm khung cho nhà kính, nhà lưới để trồng rau và cây trồng có giá trị kinh tế cao.
- Chuồng trại chăn nuôi: Thép hộp đen còn được dùng làm khung sườn chuồng trại cho gia súc, gia cầm, vừa chắc chắn vừa dễ dàng vệ sinh.
- Giàn trồng cây: Thép hộp đen được dùng làm giàn leo cho cây trồng, hệ thống tưới tiêu, và các kết cấu phụ trợ trong trang trại nông nghiệp.
Thiết kế và trang trí nội thất
- Trang trí nhà cửa: Thép hộp đen được sử dụng làm vật liệu trang trí trong các thiết kế nhà hiện đại, tạo nên vẻ đẹp công nghiệp (industrial) cho không gian sống.
- Đồ nội thất: Thép hộp đen làm khung sườn cho các sản phẩm nội thất như bàn ghế, kệ tủ và giường, vừa bền đẹp lại mang phong cách tối giản, hiện đại.
- Đồ gia dụng: Trong sản xuất đồ gia dụng, thép hộp đen thường được dùng làm khung giá treo, kệ đồ, giúp sản phẩm vừa chắc chắn vừa dễ vệ sinh.
Ứng dụng khác
- Cột cờ và các kết cấu trang trí công cộng: Thép hộp đen cũng được sử dụng để làm cột cờ, cột cờ trang trí, hoặc các tác phẩm trang trí công cộng khác.
- Hệ thống quảng cáo và bảng hiệu: Khung thép hộp đen được dùng để làm các bảng quảng cáo, bảng hiệu ngoài trời vì khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt.
- Sân vận động và công viên: Thép hộp đen được ứng dụng trong các công trình công cộng như sân vận động, công viên, nơi đòi hỏi sự bền vững và khả năng chịu tải cao.
Bảng quy chuẩn thép hộp đen
-
Bảng quy chuẩn thép hộp đen size nhỏ
-
Bảng quy chuẩn thép hộp đen size lớn
Bảng Báo Giá Thép Hộp Đen Mới Nhất 2024
* Bảng báo giá thép hộp đen cỡ nhỏ
* Bảng báo giá thép hộp đen cỡ lớn
Lưu ý:
- Giá thép hộp đen có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường.
- Bảng báo giá trên chỉ mang tính tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.
Lựa chọn nhà cung cấp thép hộp đen uy tín ở đâu ?
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp thép hộp đen uy tín, chất lượng không chỉ giúp đảm bảo tiến độ thi công mà còn giúp quý khách tiết kiệm chi phí. Công ty TNHH Ống Thép 190 tự hào là đơn vị cung cấp thép hộp đen hàng đầu tại thị trường Việt Nam cũng như trên toàn thế giới với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất thép ống, hộp, với cam kết:
- Sản phẩm chính hãng, đúng tiêu chuẩn.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn.
- Giao hàng nhanh chóng, tận nơi.
- Dịch vụ hỗ trợ tư vấn 24/7.
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép hộp đen, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline hoặc truy cập website để được tư vấn và báo giá nhanh nhất.
Liên hệ ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn!
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
ĐC:Số 91, Khu Cam Lộ, phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng
Hotline: 0848.604.555
Email: ongthep190.net.vn@gmail.com