Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 – Ống thép hàn dùng cho dẫn chất lỏng, khí và mục đích chung
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhà máy 190

Tiêu chuẩn BS EN 10255:2004 – Ống thép hàn dùng cho dẫn chất lỏng, khí và mục đích chung

Ngày 05-08-2025 Lượt xem: 64

BS EN 10255:2004 là gì?

BS EN 10255:2004 là tiêu chuẩn châu Âu quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với ống thép hàn hoặc liền mạch không hợp kim, dùng trong các hệ thống dẫn chất lỏng, khí, hơi nước và các ứng dụng cơ khí tổng hợp.

Tiêu chuẩn này thay thế tiêu chuẩn cũ BS 1387:1985, được áp dụng rộng rãi tại các nước châu Âu, Trung Đông, Đông Nam Á và nhiều quốc gia sử dụng hệ thống tiêu chuẩn Anh.

Phạm vi áp dụng

BS EN 10255:2004 áp dụng cho:

  • Ống thép hàn hoặc đúc liền mạch (seamless).

  • Đường kính danh nghĩa từ DN 10 đến DN 150.

  • Sử dụng cho:

    • Hệ thống cấp thoát nước

    • Khí nén, hơi, dầu nhẹ

    • Chữa cháy (PCCC)

    • Kết cấu cơ khí, khung giàn nhẹ

Thành phần hóa học & Tính chất cơ học

Bảng 1 – Thành phần hóa học và cơ lý tính (thép S 195T)

Tên thép Số hiệu C max Mn max P max S max ReH min (MPa) Rm (MPa) Elongation A min (%)
S 195T 1.0026 0.20% 1.40% 0.035% 0.030% 195 320–520 20%

 

Thép S195T có khả năng hàn tốt, tuy nhiên việc hàn cần đảm bảo điều kiện bề mặt, nhiệt độ và kiểm soát ứng suất.

Phân loại ống và nhận biết

  • Loại nhẹ (Lightweight / White): ống mỏng, không sơn

  • Loại vừa (Medium / Green band): đầu ống sơn xanh

  • Loại dày (Heavy / Red band): đầu ống sơn đỏ

Đầu ống có thể:

  • Plain End (PE): đầu trơn

  • Threaded (T): có ren

  • Socketed (S): có đầu nối

Bảng kích thước & khối lượng tiêu chuẩn

Bảng 2 – Kích thước, độ dày và khối lượng (ví dụ trích):

D (mm) R (inch) OD (mm) H – WT (mm) H – kg/m M – WT (mm) M – kg/m
21.3 1/2 21.0–21.8 3.2 1.44–1.46 2.6 1.21–1.22
33.7 1 33.3–34.2 4.0 2.93–2.95 3.2 2.41–2.43
60.3 2 59.7–60.8 4.5 6.19–6.26 3.6 5.03–5.10
114.3 4 113.1–115.0 5.4 14.5–14.8 4.5 12.2–12.5
165.1 6 163.9–166.5 5.4 21.3–21.9 5.0 19.8–20.4

Chi tiết đầy đủ xem Annex A của tiêu chuẩn BS EN 10255.

6. Dung sai đường kính và độ dày

Bảng 5 & 6 – Dung sai

Đường kính ngoài (OD)

  • Welded pipe:

    • < 60.3 mm: ±0.5 mm

    • ≥ 60.3 mm: ±1.0%

  • Seamless pipe: ±500 mm cho chiều dài

Chiều dày thành (Wall thickness)

Loại ống Dung sai độ dày
Welded +15% / –10%
Seamless Theo thỏa thuận

Chiều dài ống & dung sai

Bảng 3 – Loại chiều dài

Loại Chiều dài (m) Dung sai (hàn) Dung sai (đúc)
Standard 6 / 6.4 +150 / –50 mm ±500 mm
Random 4–16 ±10% (không ngắn hơn 75%)
Exact ≤6 / 6–12 / >12 +10 / +15 / theo thỏa thuận

Phương pháp lấy mẫu & số lượng mẫu thử

Bảng 8 – Sampling

Đường kính ngoài Mỗi chiều dài ống (m) Số mẫu thử cần lấy
≤ 65 mm 1 mẫu mỗi 2000 m 1 mẫu kéo, 1 mẫu dẹt, 1 mẫu uốn
> 65 – ≤ 100 mm 1 mẫu mỗi 1000 m  
> 100 – ≤ 200 mm 1 mẫu mỗi 500 m  
> 200 mm 1 mẫu mỗi 250 m  

Ưu điểm nổi bật

✅ Chuẩn hóa theo tiêu chuẩn EU – thuận tiện cho xuất khẩu
✅ Tùy chọn kết nối: đầu ren, đầu trơn, đầu nối socket
✅ Phù hợp hệ thống PCCC, nước, khí, dầu công nghiệp
✅ Có sẵn nhiều loại: mạ kẽm, đen, sơn epoxy tùy yêu cầu

Kết luận

BS EN 10255:2004 là tiêu chuẩn lý tưởng cho các loại ống thép dùng trong dân dụng và công nghiệp nhẹ, nhờ khả năng kết nối linh hoạt, chịu áp lực tốt và dễ gia công lắp đặt. Đây là tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp nước, khí nén, PCCC, và kết cấu nhẹ.

Công ty TNHH Ống Thép 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Số điện thoại: 0914.446.550
Email: sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn

Từ khóa SEO liên quan:

  • Tiêu chuẩn BS EN 10255 là gì

  • Ống thép BS EN 10255 loại đỏ, xanh

  • Ống ren tiêu chuẩn BS EN 10255

  • So sánh BS EN 10255 và BS 1387

  • Ống PCCC tiêu chuẩn châu Âu

Gọi điện: 0914446550
wiget Chat Zalo