Tiêu chuẩn JIS G3472:2018 (Japanese Standard) - Ống thép carbon cho khung ô tô và xe máy
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhà máy 190

Tiêu chuẩn JIS G3472:2018 (Japanese Standard) - Ống thép carbon cho khung ô tô và xe máy

Ngày 31-07-2025 Lượt xem: 61

JIS G 3472:2018 là gì?

JIS G 3472:2018 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định về ống thép carbon hàn điện trở (ERW – Electric Resistance Welded) được sử dụng trong các kết cấu cơ khí chịu tải trọng nhẹ đến trung bình, điển hình như:

  • Khung xe ô tô

  • Khung xe máy

  • Xe đạp, xe điện nhẹ

  • Cấu trúc phụ trợ trong công nghiệp lắp ráp và chế tạo

Tiêu chuẩn này thay thế phiên bản cũ (JIS G 3472:2002), cập nhật các yêu cầu mới phù hợp với xu hướng giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền trong ngành công nghiệp vận tải.

Phạm vi áp dụng

JIS G 3472:2018 áp dụng cho:

  • Ống thép hàn điện trở có tiết diện tròn.

  • Sản phẩm có thể ủ sau khi hàn hoặc không ủ (as-welded) tùy vào yêu cầu cơ lý tính.

  • Sử dụng thép cán nóng hoặc cán nguội làm nguyên liệu.

Bảng thành phần hóa học các mác thép – JIS G 3472:2018

Mác thép (Grade) C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%)
STAM290GA ≤ 0.12 ≤ 0.35 ≤ 0.60 ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM290GB ≤ 0.12 ≤ 0.35 ≤ 0.60 ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM340G ≤ 0.20 ≤ 0.35 ≤ 0.60 ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM390G ≤ 0.25 ≤ 0.35 0.30 – 0.90 ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM440G ≤ 0.25 ≤ 0.35 0.30 – 0.90 ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM440H ≤ 0.25 ≤ 0.35 0.30 – 0.90 ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM470G ≤ 0.30 b) ≤ 0.35 0.30 – 1.00 b) ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM470H ≤ 0.30 b) ≤ 0.35 0.30 – 1.00 b) ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM500G ≤ 0.30 b) ≤ 0.35 0.30 – 1.00 b) ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM500H ≤ 0.30 b) ≤ 0.35 0.30 – 1.00 b) ≤ 0.035 ≤ 0.035
STAM540H ≤ 0.30 b) ≤ 0.35 0.30 – 1.00 b) ≤ 0.035 ≤ 0.035

Ghi chú quan trọng:

  • a) Hàm lượng carbon có thể được quy định thấp hơn theo thỏa thuận giữa nhà sản xuất và khách hàng.

  • b) Đối với các mác thép: STAM470G, STAM470H, STAM500G, STAM500H, STAM540H, giới hạn tối đa của mangan (Mn) có thể tăng thêm 0.06% cho mỗi 0.01% giảm hàm lượng carbon (C) so với giá trị tối đa cho phép. Tuy nhiên, Mn không vượt quá 1.50% trong mọi trường hợp.

  • Các nguyên tố hợp kim như Nb (Niobium) hoặc V (Vanadium) có thể được thêm vào (≤ 0.15%) nếu có thỏa thuận giữa các bên.

Mỗi mác thép STAM sẽ có giá trị khác nhau phù hợp với tính chất cơ học yêu cầu (từ STAM 270 đến STAM 600).

Bảng cơ lý tính các mác thép theo JIS G 3472:2018

Phân loại Mác thép (Grade) Độ bền kéo (Tensile strength, N/mm²) Giới hạn chảy (Yield/proof strength, N/mm²) Độ giãn dài (%) – (40 mm, 35 mm...) Khả năng loe (Flaring property)
Class G STAM290GA ≥ 290 ≥ 175 40 mm: không dưới 21% 1.25 D
  STAM290GB ≥ 290 ≥ 175 40 mm: không dưới 21% 1.25 D
  STAM340G ≥ 340 ≥ 195 35 mm: không dưới 20% 1.20 D
  STAM390G ≥ 390 ≥ 235 30 mm: không dưới 18% 1.20 D
  STAM440G ≥ 440 ≥ 305 25 mm: không dưới 17% 1.15 D
  STAM470G ≥ 470 ≥ 325 22 mm: không dưới 15% 1.10 D
  STAM500G ≥ 500 ≥ 355 20 mm: không dưới 14% 1.10 D
Class H STAM440H ≥ 440 ≥ 355 20 mm: không dưới 13% 1.10 D
  STAM470H ≥ 470 ≥ 410 18 mm: không dưới 12% 1.10 D
  STAM500H ≥ 500 ≥ 430 16 mm: không dưới 11% 1.10 D
  STAM540H ≥ 540 ≥ 480 14 mm: không dưới 10% 1.05 D

Ghi chú quan trọng:

  • 1 N/mm² = 1 MPa

  • Ống hoàn thiện nguội (cold-finished) yêu cầu độ giãn dài ≥ 10%, nhưng không áp dụng yêu cầu loe (flaring).

  • Độ giãn dài trong bảng không áp dụng cho ống có đường kính ngoài < 40 mm. Trong trường hợp đó, độ giãn có thể được thỏa thuận riêng giữa nhà sản xuất và khách hàng.

Các chỉ tiêu trên có thể thay đổi tùy theo kích thước và trạng thái xử lý nhiệt (annealed hoặc as-welded).

Kích thước và dung sai

  • Đường kính ngoài (OD): từ 15 mm đến 100 mm (phổ biến)

  • Độ dày thành ống (WT): từ 0.6 mm đến 3.2 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng (thường từ 4 – 6 m)

  • Dung sai: Được quy định chi tiết trong tiêu chuẩn theo từng cấp độ sản xuất

Quy định thử nghiệm và kiểm tra

Ống thép sản xuất theo JIS G 3472:2018 phải trải qua các thử nghiệm sau:

  • Thử kéo (Tensile test)

  • Thử độ giãn dài

  • Kiểm tra hình dạng và kích thước

  • Kiểm tra bề mặt và khuyết tật

  • Thử nghiệm không phá hủy (nếu yêu cầu)

Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng hoặc hợp đồng mua bán, có thể yêu cầu thêm thử nghiệm độ cứng, thử uốn, hoặc phân tích thành phần kim loại bằng máy quang phổ.

Ứng dụng thực tế

Ống thép theo tiêu chuẩn JIS G 3472:2018 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành sản xuất khung xe ô tô, xe máy: xe tay ga, xe số, xe điện

  • Lắp ráp xe tải nhỏ và khung cabin

  • Khung xe đạp thể thao

  • Kết cấu phụ trong cơ khí chính xác, bàn ghế công nghiệp, khung máy nhẹ

Ưu điểm nổi bật của JIS G 3472:2018

  • Chịu lực tốt nhưng nhẹ, phù hợp tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu.

  • Chất lượng ổn định, độ chính xác cao trong sản xuất hàng loạt.

  • Gia công tốt: dễ uốn, dễ hàn, ít biến dạng.

  • Tuổi thọ cao, có thể kết hợp với mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện chống gỉ.

Kết luận

JIS G 3472:2018 là tiêu chuẩn quan trọng trong ngành sản xuất linh kiện ô tô – xe máy của Nhật Bản và các nước châu Á. Ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo độ bền – độ chính xác – tính kinh tế, mà còn đáp ứng xu hướng nhẹ hóa, an toàn và thân thiện môi trường.

Công ty TNHH Ống Thép 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Số điện thoại: 0914.446.550
Email: sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn

Từ khóa SEO liên quan:

  • Tiêu chuẩn JIS G 3472

  • STAM 290GA là gì

  • Ống thép khung xe máy

  • Thép ống hàn JIS G3472:2018

  • Ống ERW tiêu chuẩn Nhật Bản

Nếu bạn cần tư vấn chọn mác thép STAM phù hợp, catalog sản phẩm, hoặc chứng chỉ kiểm định tiêu chuẩn JIS G 3472:2018, vui lòng liên hệ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết.

Gọi điện: 0914446550
wiget Chat Zalo