JIS G 3472:2018 là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản quy định về ống thép carbon hàn điện trở (ERW – Electric Resistance Welded) được sử dụng trong các kết cấu cơ khí chịu tải trọng nhẹ đến trung bình, điển hình như:
Khung xe ô tô
Khung xe máy
Xe đạp, xe điện nhẹ
Cấu trúc phụ trợ trong công nghiệp lắp ráp và chế tạo
Tiêu chuẩn này thay thế phiên bản cũ (JIS G 3472:2002), cập nhật các yêu cầu mới phù hợp với xu hướng giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền trong ngành công nghiệp vận tải.

JIS G 3472:2018 áp dụng cho:
Ống thép hàn điện trở có tiết diện tròn.
Sản phẩm có thể ủ sau khi hàn hoặc không ủ (as-welded) tùy vào yêu cầu cơ lý tính.
Sử dụng thép cán nóng hoặc cán nguội làm nguyên liệu.
| Mác thép (Grade) | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) | 
|---|---|---|---|---|---|
| STAM290GA | ≤ 0.12 | ≤ 0.35 | ≤ 0.60 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM290GB | ≤ 0.12 | ≤ 0.35 | ≤ 0.60 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM340G | ≤ 0.20 | ≤ 0.35 | ≤ 0.60 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM390G | ≤ 0.25 | ≤ 0.35 | 0.30 – 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM440G | ≤ 0.25 | ≤ 0.35 | 0.30 – 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM440H | ≤ 0.25 | ≤ 0.35 | 0.30 – 0.90 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM470G | ≤ 0.30 b) | ≤ 0.35 | 0.30 – 1.00 b) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM470H | ≤ 0.30 b) | ≤ 0.35 | 0.30 – 1.00 b) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM500G | ≤ 0.30 b) | ≤ 0.35 | 0.30 – 1.00 b) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM500H | ≤ 0.30 b) | ≤ 0.35 | 0.30 – 1.00 b) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
| STAM540H | ≤ 0.30 b) | ≤ 0.35 | 0.30 – 1.00 b) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | 
Ghi chú quan trọng:
a) Hàm lượng carbon có thể được quy định thấp hơn theo thỏa thuận giữa nhà sản xuất và khách hàng.
b) Đối với các mác thép: STAM470G, STAM470H, STAM500G, STAM500H, STAM540H, giới hạn tối đa của mangan (Mn) có thể tăng thêm 0.06% cho mỗi 0.01% giảm hàm lượng carbon (C) so với giá trị tối đa cho phép. Tuy nhiên, Mn không vượt quá 1.50% trong mọi trường hợp.
Các nguyên tố hợp kim như Nb (Niobium) hoặc V (Vanadium) có thể được thêm vào (≤ 0.15%) nếu có thỏa thuận giữa các bên.
Mỗi mác thép STAM sẽ có giá trị khác nhau phù hợp với tính chất cơ học yêu cầu (từ STAM 270 đến STAM 600).
| Phân loại | Mác thép (Grade) | Độ bền kéo (Tensile strength, N/mm²) | Giới hạn chảy (Yield/proof strength, N/mm²) | Độ giãn dài (%) – (40 mm, 35 mm...) | Khả năng loe (Flaring property) | 
|---|---|---|---|---|---|
| Class G | STAM290GA | ≥ 290 | ≥ 175 | 40 mm: không dưới 21% | 1.25 D | 
| STAM290GB | ≥ 290 | ≥ 175 | 40 mm: không dưới 21% | 1.25 D | |
| STAM340G | ≥ 340 | ≥ 195 | 35 mm: không dưới 20% | 1.20 D | |
| STAM390G | ≥ 390 | ≥ 235 | 30 mm: không dưới 18% | 1.20 D | |
| STAM440G | ≥ 440 | ≥ 305 | 25 mm: không dưới 17% | 1.15 D | |
| STAM470G | ≥ 470 | ≥ 325 | 22 mm: không dưới 15% | 1.10 D | |
| STAM500G | ≥ 500 | ≥ 355 | 20 mm: không dưới 14% | 1.10 D | |
| Class H | STAM440H | ≥ 440 | ≥ 355 | 20 mm: không dưới 13% | 1.10 D | 
| STAM470H | ≥ 470 | ≥ 410 | 18 mm: không dưới 12% | 1.10 D | |
| STAM500H | ≥ 500 | ≥ 430 | 16 mm: không dưới 11% | 1.10 D | |
| STAM540H | ≥ 540 | ≥ 480 | 14 mm: không dưới 10% | 1.05 D | 
Ghi chú quan trọng:
1 N/mm² = 1 MPa
Ống hoàn thiện nguội (cold-finished) yêu cầu độ giãn dài ≥ 10%, nhưng không áp dụng yêu cầu loe (flaring).
Độ giãn dài trong bảng không áp dụng cho ống có đường kính ngoài < 40 mm. Trong trường hợp đó, độ giãn có thể được thỏa thuận riêng giữa nhà sản xuất và khách hàng.
Các chỉ tiêu trên có thể thay đổi tùy theo kích thước và trạng thái xử lý nhiệt (annealed hoặc as-welded).
Đường kính ngoài (OD): từ 15 mm đến 100 mm (phổ biến)
Độ dày thành ống (WT): từ 0.6 mm đến 3.2 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng (thường từ 4 – 6 m)
Dung sai: Được quy định chi tiết trong tiêu chuẩn theo từng cấp độ sản xuất
Ống thép sản xuất theo JIS G 3472:2018 phải trải qua các thử nghiệm sau:
Thử kéo (Tensile test)
Thử độ giãn dài
Kiểm tra hình dạng và kích thước
Kiểm tra bề mặt và khuyết tật
Thử nghiệm không phá hủy (nếu yêu cầu)
Tùy thuộc vào yêu cầu khách hàng hoặc hợp đồng mua bán, có thể yêu cầu thêm thử nghiệm độ cứng, thử uốn, hoặc phân tích thành phần kim loại bằng máy quang phổ.
Ống thép theo tiêu chuẩn JIS G 3472:2018 được sử dụng rộng rãi trong:
Ngành sản xuất khung xe ô tô, xe máy: xe tay ga, xe số, xe điện
Lắp ráp xe tải nhỏ và khung cabin
Khung xe đạp thể thao
Kết cấu phụ trong cơ khí chính xác, bàn ghế công nghiệp, khung máy nhẹ
Chịu lực tốt nhưng nhẹ, phù hợp tiêu chuẩn tiết kiệm nhiên liệu.
Chất lượng ổn định, độ chính xác cao trong sản xuất hàng loạt.
Gia công tốt: dễ uốn, dễ hàn, ít biến dạng.
Tuổi thọ cao, có thể kết hợp với mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện chống gỉ.
JIS G 3472:2018 là tiêu chuẩn quan trọng trong ngành sản xuất linh kiện ô tô – xe máy của Nhật Bản và các nước châu Á. Ống thép sản xuất theo tiêu chuẩn này không chỉ đảm bảo độ bền – độ chính xác – tính kinh tế, mà còn đáp ứng xu hướng nhẹ hóa, an toàn và thân thiện môi trường.
Công ty TNHH Ống Thép 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Số điện thoại: 0914.446.550
Email: sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
Tiêu chuẩn JIS G 3472
STAM 290GA là gì
Ống thép khung xe máy
Thép ống hàn JIS G3472:2018
Ống ERW tiêu chuẩn Nhật Bản
Nếu bạn cần tư vấn chọn mác thép STAM phù hợp, catalog sản phẩm, hoặc chứng chỉ kiểm định tiêu chuẩn JIS G 3472:2018, vui lòng liên hệ đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ chi tiết.