(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm: Ống thép đen tròn phi 120, 121, 123, 127.0 mm
Đường kính: 120 mm, 121 mm, 123 mm, 127.0 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (hỗ trợ cắt theo quy cách yêu cầu)
Độ dày có sẵn:
Phi 120, 121, 123: 1.8 mm – 5.0 mm
Phi 127.0: 2.0 mm – 8.18 mm
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255
Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW)
Bề mặt: Màu đen nguyên bản, có thể sơn hoặc mạ kẽm tùy chọn
Ứng dụng phổ biến: Kết cấu thép, cơ khí chế tạo, khung giàn công nghiệp, hệ thống ống dẫn
Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) được tính như sau:
Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6
Trong đó:
Đường kính ngoài và độ dày tính bằng mm
0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m
6: chiều dài tiêu chuẩn của ống
| Độ dày (mm) | Phi 120 | Phi 121 | Phi 123 | Phi 127.0 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.8 | 37.64 | 37.91 | 38.45 | - | 
| 2.0 | 41.49 | 41.77 | 42.33 | 43.98 | 
| 2.3 | 47.69 | 47.99 | 48.62 | 50.64 | 
| 2.5 | 51.53 | 51.85 | 52.51 | 54.80 | 
| 2.8 | 57.73 | 58.07 | 58.80 | 61.48 | 
| 3.0 | 61.58 | 61.93 | 62.67 | 65.64 | 
| 3.2 | 65.42 | 65.78 | 66.54 | 69.80 | 
| 3.5 | 71.62 | 72.00 | 72.80 | 76.48 | 
| 3.8 | 77.82 | 78.22 | 79.05 | 83.16 | 
| 4.0 | 81.67 | 82.08 | 82.93 | 87.32 | 
| 4.2 | 85.51 | 85.94 | 86.80 | 91.48 | 
| 4.5 | 91.71 | 92.15 | 93.06 | 98.16 | 
| 4.8 | 97.91 | 98.36 | 99.32 | 104.84 | 
| 5.0 | 101.76 | 102.23 | 103.20 | 109.00 | 
| 5.2 | - | - | - | 113.16 | 
| 5.5 | - | - | - | 119.84 | 
| 5.8 | - | - | - | 126.52 | 
| 6.0 | - | - | - | 130.68 | 
| 6.3 | - | - | - | 137.36 | 
| 7.0 | - | - | - | 150.04 | 
| 7.11 | - | - | - | 152.34 | 
| 7.5 | - | - | - | 160.72 | 
| 7.8 | - | - | - | 167.40 | 
| 8.18 | - | - | - | 175.64 | 
| Độ dày (mm) | Phi 120 | Phi 121 | Phi 123 | Phi 127.0 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.8 | 752,800 | 758,200 | 769,000 | - | 
| 2.0 | 829,800 | 835,400 | 846,600 | 879,600 | 
| 2.3 | 953,800 | 959,800 | 972,400 | 1,012,800 | 
| 2.5 | 1,030,600 | 1,037,000 | 1,050,200 | 1,096,000 | 
| 2.8 | 1,154,600 | 1,161,400 | 1,176,000 | 1,229,600 | 
| 3.0 | 1,231,600 | 1,238,600 | 1,253,400 | 1,312,800 | 
| 3.2 | 1,308,400 | 1,315,600 | 1,330,800 | 1,396,000 | 
| 3.5 | 1,432,400 | 1,440,000 | 1,456,000 | 1,529,600 | 
| 3.8 | 1,556,400 | 1,564,400 | 1,581,000 | 1,663,200 | 
| 4.0 | 1,633,400 | 1,641,600 | 1,658,600 | 1,746,400 | 
| 4.2 | 1,710,200 | 1,718,800 | 1,736,000 | 1,829,600 | 
| 4.5 | 1,834,200 | 1,843,000 | 1,861,200 | 1,963,200 | 
| 4.8 | 1,958,200 | 1,967,200 | 1,986,400 | 2,096,800 | 
| 5.0 | 2,035,200 | 2,044,600 | 2,064,000 | 2,180,000 | 
| 5.2 | - | - | - | 2,263,200 | 
| 5.5 | - | - | - | 2,396,800 | 
| 5.8 | - | - | - | 2,530,400 | 
| 6.0 | - | - | - | 2,613,600 | 
| 6.3 | - | - | - | 2,746,800 | 
| 7.0 | - | - | - | 3,000,800 | 
| 7.11 | - | - | - | 3,046,800 | 
| 7.5 | - | - | - | 3,214,400 | 
| 7.8 | - | - | - | 3,348,000 | 
| 8.18 | - | - | - | 3,512,800 | 
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
✅ Báo giá nhanh, chiết khấu tốt
✅ Cung cấp đầy đủ CO, CQ
✅ Giao hàng nhanh chóng, linh hoạt
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu