Thép Ống Đen Phi 152.0, 159.0, 165.2, 168.3 – Báo Giá & Quy Cách Chi Tiết – Ống Thép 190
Thép Ống Đen Phi 152.0, 159.0, 165.2, 168.3 – Báo Giá & Quy Cách Chi Tiết – Ống Thép 190

(Click vào để xem ảnh lớn)

Thép Ống Đen Phi 152.0, 159.0, 165.2, 168.3 – Báo Giá & Quy Cách Chi Tiết – Ống Thép 190

Lượt xem: 60 Còn hàng

Giá bán:

Liên hệ

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống thép đen tròn phi 152.0, 159.0, 165.2, 168.3 mm

  • Đường kính: 152.0 mm, 159.0 mm, 165.2 mm, 168.3 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (có hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu)

  • Độ dày có sẵn: Từ 2.5 mm – 8.18 mm

  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255

  • Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW)

  • Bề mặt: Đen nguyên bản, có thể sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm theo yêu cầu

  • Ứng dụng phổ biến: Xây dựng công nghiệp, chế tạo cơ khí, làm giàn thép, ống dẫn kỹ thuật, kết cấu nhà xưởng.

Công thức tính trọng lượng

Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) được tính như sau:

Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6

Trong đó:

  • Đường kính ngoài và độ dày tính bằng mm

  • 0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m

  • 6: chiều dài tiêu chuẩn của ống

Bảng trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) – Sai số ±5%

Độ dày (mm) Phi 152.0 Phi 159.0 Phi 165.2 Phi 168.3
2.5 65.21 68.23 70.93 72.21
2.8 73.13 76.56 79.52 80.93
3.0 78.39 82.02 85.25 86.74
3.2 83.65 87.48 90.98 92.55
3.5 91.57 95.81 99.83 101.56
3.8 99.49 104.14 108.68 110.57
4.0 104.75 109.60 114.41 116.38
4.5 117.93 123.54 128.93 131.14
5.0 131.11 137.48 143.45 145.90
5.5 144.29 151.42 157.97 160.66
5.8 152.21 159.75 166.82 169.67
6.2 162.83 170.97 178.42 181.49
6.5 170.75 179.30 187.27 190.50
7.0 183.93 193.24 201.79 205.26
7.2 189.19 198.70 207.52 211.07
7.5 197.11 207.03 216.37 220.08
7.8 205.03 215.36 225.22 229.09
8.18 215.65 226.58 237.12 241.27

Bảng báo giá tham khảo (VNĐ/cây 6m)

Độ dày (mm) Phi 152.0 Phi 159.0 Phi 165.2 Phi 168.3
2.5 1,305,000 1,365,000 1,418,000 1,444,000
2.8 1,465,000 1,533,000 1,593,000 1,621,000
3.0 1,570,000 1,644,000 1,710,000 1,741,000
3.2 1,675,000 1,755,000 1,827,000 1,859,000
3.5 1,835,000 1,919,000 1,997,000 2,031,000
3.8 1,995,000 2,083,000 2,167,000 2,203,000
4.0 2,100,000 2,194,000 2,282,000 2,320,000
4.5 2,365,000 2,479,000 2,581,000 2,622,000
5.0 2,630,000 2,764,000 2,880,000 2,924,000
5.5 2,895,000 3,049,000 3,179,000 3,226,000
5.8 3,055,000 3,221,000 3,357,000 3,406,000
6.2 3,270,000 3,447,000 3,597,000 3,650,000
6.5 3,430,000 3,619,000 3,774,000 3,829,000
7.0 3,695,000 3,894,000 4,071,000 4,130,000
7.2 3,800,000 4,005,000 4,189,000 4,250,000
7.5 3,960,000 4,177,000 4,366,000 4,429,000
7.8 4,120,000 4,349,000 4,543,000 4,608,000
8.18 4,335,000 4,575,000 4,783,000 4,852,000

Ưu điểm và nhược điểm của thép ống đen phi lớn

Ưu điểm

  • Chịu lực cực tốt: Đường kính lớn, thành dày, đảm bảo kết cấu chịu tải trọng cao.

  • Tuổi thọ lâu dài: Được sản xuất từ thép cán nguội/nguội chất lượng, độ bền cao.

  • Gia công linh hoạt: Cắt, hàn, uốn theo nhiều dạng kết cấu.

  • Phù hợp tiêu chuẩn quốc tế: Dễ dàng xuất khẩu hoặc dùng cho công trình lớn.

  • Giá hợp lý: Kinh tế hơn inox, nhôm khi dùng cho công nghiệp.

Nhược điểm

  • Trọng lượng nặng, khó bốc dỡ, vận chuyển.

  • Dễ bị gỉ nếu không xử lý bề mặt khi để ngoài trời lâu dài.

  • Chi phí bảo trì phát sinh khi dùng cho công trình ngoài trời (sơn/mạ kẽm).

Ứng dụng phổ biến

  • Xây dựng công nghiệp: Cột, khung, dầm, giàn chịu lực.

  • Nhà xưởng & nhà thép tiền chế: Làm kết cấu chính, khung giằng, mái.

  • Cơ khí chế tạo: Chế tạo máy, bồn chứa, phụ kiện công nghiệp.

  • Hạ tầng kỹ thuật: Ống dẫn nước, dẫn khí, hệ thống PCCC.

  • Công trình cầu cảng, bến bãi: Làm trụ, giàn khoan, bệ đỡ.


Liên hệ đặt hàng ngay hôm nay

CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190

  • Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng

  • Hotline: 0914.446.550

  • Email: Sales@ongthep190.net.vn

  • Website: www.ongthep190.net.vn

✅ Báo giá nhanh – chiết khấu tốt
✅ CO, CQ đầy đủ – cam kết chất lượng
✅ Giao hàng toàn quốc – đúng tiến độ
✅ Hỗ trợ cắt, gia công theo quy cách

Gọi điện: 0914446550
wiget Chat Zalo