(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm: Ống thép đen tròn phi 69.5, 70.0, 73.0, 75.6 mm
Đường kính: 69.5 mm, 70.0 mm, 73.0 mm, 75.6 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (hỗ trợ cắt theo yêu cầu)
Độ dày có sẵn:
Phi 69.5 & 70.0: 1.4 mm – 5.0 mm
Phi 73.0 & 75.6: 1.4 mm – 8.0 mm
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255
Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW)
Bề mặt: Đen nguyên bản, có thể sơn hoặc mạ kẽm
Ứng dụng phổ biến: Khung giàn, kết cấu thép, cơ khí chế tạo, nội thất, ống dẫn công nghiệp
Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) được tính theo công thức:
Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6
Trong đó:
Đường kính ngoài (mm): kích thước danh nghĩa của ống
Độ dày (mm): chiều dày thành ống
0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m
6: chiều dài tiêu chuẩn của ống (m)
| Độ dày (mm) | Phi 69.5 | Phi 70.0 | Phi 73.0 | Phi 75.6 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.4 | 13.97 | 14.07 | 14.67 | 15.18 | 
| 1.5 | 14.93 | 15.03 | 15.67 | 16.20 | 
| 1.6 | 15.88 | 15.99 | 16.67 | 17.22 | 
| 1.8 | 17.78 | 17.90 | 18.67 | 19.28 | 
| 2.0 | 19.67 | 19.80 | 20.67 | 21.34 | 
| 2.3 | 22.54 | 22.68 | 23.60 | 24.34 | 
| 2.5 | 24.43 | 24.58 | 25.53 | 26.32 | 
| 2.8 | 27.30 | 27.46 | 28.47 | 29.36 | 
| 3.0 | 29.20 | 29.36 | 30.40 | 31.34 | 
| 3.2 | 31.10 | 31.26 | 32.33 | 33.32 | 
| 3.5 | 33.97 | 34.14 | 35.27 | 36.30 | 
| 3.8 | 36.83 | 37.01 | 38.20 | 39.28 | 
| 4.0 | 38.73 | 38.92 | 40.13 | 41.26 | 
| 4.2 | 40.63 | 40.82 | 42.06 | 43.24 | 
| 4.5 | 43.50 | 43.70 | 45.00 | 46.22 | 
| 4.8 | 46.37 | 46.58 | 47.93 | 49.20 | 
| 5.0 | 48.27 | 48.48 | 49.87 | 51.18 | 
| 5.5 | — | — | 54.73 | 56.26 | 
| 6.0 | — | — | 59.60 | 61.34 | 
| 6.5 | — | — | 64.47 | 66.42 | 
| 7.0 | — | — | 69.33 | 71.50 | 
| 7.5 | — | — | 74.20 | 76.58 | 
| 8.0 | — | — | 79.07 | 81.66 | 
| Độ dày (mm) | Phi 69.5 | Phi 70.0 | Phi 73.0 | Phi 75.6 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.4 | 279,400 | 281,400 | 293,400 | 303,600 | 
| 1.5 | 298,600 | 300,600 | 313,400 | 324,000 | 
| 1.6 | 317,600 | 319,800 | 333,400 | 344,400 | 
| 1.8 | 355,600 | 358,000 | 373,400 | 385,600 | 
| 2.0 | 393,400 | 396,000 | 413,400 | 426,800 | 
| 2.3 | 450,800 | 453,600 | 472,000 | 486,800 | 
| 2.5 | 488,600 | 491,600 | 510,600 | 526,400 | 
| 2.8 | 546,000 | 549,200 | 569,400 | 587,200 | 
| 3.0 | 584,000 | 587,200 | 608,000 | 626,800 | 
| 3.2 | 622,000 | 625,200 | 646,600 | 666,400 | 
| 3.5 | 679,400 | 682,800 | 705,400 | 726,000 | 
| 3.8 | 736,600 | 740,200 | 764,000 | 785,600 | 
| 4.0 | 774,600 | 778,400 | 802,600 | 825,200 | 
| 4.2 | 812,600 | 816,400 | 841,200 | 864,800 | 
| 4.5 | 870,000 | 874,000 | 900,000 | 924,400 | 
| 4.8 | 927,400 | 931,600 | 958,600 | 984,000 | 
| 5.0 | 965,400 | 969,600 | 997,400 | 1,023,600 | 
| 5.5 | — | — | 1,094,600 | 1,125,200 | 
| 6.0 | — | — | 1,192,000 | 1,226,800 | 
| 6.5 | — | — | 1,289,400 | 1,328,400 | 
| 7.0 | — | — | 1,386,600 | 1,430,000 | 
| 7.5 | — | — | 1,484,000 | 1,531,600 | 
| 8.0 | — | — | 1,581,400 | 1,633,200 | 
Khung giàn, nhà thép tiền chế, nhà xưởng
Gia công bàn ghế, kệ sắt, tủ sắt
Ống dẫn công nghiệp, dẫn nước, dẫn khí
Gia công cơ khí và xây dựng dân dụng
Lan can, hàng rào, tay vịn
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
✅ Báo giá nhanh, chiết khấu tốt
✅ Cung cấp đầy đủ CO, CQ
✅ Giao hàng nhanh chóng, linh hoạt
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu