(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm: Ống thép đen tròn phi 95.0, 101.6, 102.0, 108.0 mm
Đường kính: 95.0 mm, 101.6 mm, 102.0 mm, 108.0 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (hỗ trợ cắt theo yêu cầu)
Độ dày có sẵn: 1.5 mm – 5.0 mm
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255
Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW)
Bề mặt: Đen nguyên bản, có thể sơn hoặc mạ kẽm
Ứng dụng phổ biến: Khung giàn, kết cấu thép, cơ khí chế tạo, nội thất, ống dẫn công nghiệp
Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) được tính như sau:
Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6
Trong đó:
Đường kính ngoài và độ dày tính bằng mm
0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m
6: chiều dài tiêu chuẩn của ống
| Độ dày (mm) | Phi 95.0 | Phi 101.6 | Phi 102.0 | Phi 108.0 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.5 | 20.76 | 22.22 | 22.31 | 23.64 | 
| 1.6 | 22.03 | 23.55 | 23.64 | 25.03 | 
| 1.8 | 24.56 | 26.23 | 26.33 | 27.85 | 
| 2.0 | 27.08 | 28.91 | 29.01 | 30.67 | 
| 2.3 | 31.10 | 33.25 | 33.36 | 35.28 | 
| 2.5 | 33.63 | 35.93 | 36.04 | 38.10 | 
| 2.8 | 37.64 | 40.27 | 40.39 | 42.71 | 
| 3.0 | 40.17 | 42.95 | 43.07 | 45.53 | 
| 3.2 | 42.69 | 45.63 | 45.75 | 48.35 | 
| 3.5 | 46.70 | 49.97 | 50.10 | 52.96 | 
| 3.8 | 50.72 | 54.31 | 54.44 | 57.57 | 
| 4.0 | 53.24 | 56.99 | 57.13 | 60.39 | 
| 4.2 | 55.76 | 59.67 | 59.81 | 63.21 | 
| 4.5 | 59.78 | 64.01 | 64.15 | 67.82 | 
| 4.8 | 63.79 | 68.35 | 68.49 | 72.43 | 
| 5.0 | 66.32 | 71.03 | 71.17 | 75.25 | 
| Độ dày (mm) | Phi 95.0 | Phi 101.6 | Phi 102.0 | Phi 108.0 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.5 | 415,200 | 444,400 | 446,200 | 472,800 | 
| 1.6 | 440,600 | 471,000 | 472,800 | 500,600 | 
| 1.8 | 491,200 | 524,600 | 526,600 | 557,000 | 
| 2.0 | 541,600 | 578,200 | 580,200 | 613,400 | 
| 2.3 | 622,000 | 665,000 | 667,200 | 705,600 | 
| 2.5 | 672,600 | 718,600 | 720,800 | 762,000 | 
| 2.8 | 752,800 | 805,400 | 807,800 | 854,200 | 
| 3.0 | 803,400 | 859,000 | 861,400 | 910,600 | 
| 3.2 | 853,800 | 912,600 | 915,000 | 967,000 | 
| 3.5 | 934,000 | 999,400 | 1,002,000 | 1,059,200 | 
| 3.8 | 1,014,400 | 1,086,200 | 1,088,800 | 1,151,400 | 
| 4.0 | 1,064,800 | 1,139,800 | 1,142,600 | 1,207,800 | 
| 4.2 | 1,115,200 | 1,193,400 | 1,196,200 | 1,264,200 | 
| 4.5 | 1,195,600 | 1,280,200 | 1,283,000 | 1,356,400 | 
| 4.8 | 1,275,800 | 1,367,000 | 1,369,800 | 1,448,600 | 
| 5.0 | 1,326,400 | 1,420,600 | 1,423,400 | 1,505,000 | 
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
✅ Báo giá nhanh, chiết khấu tốt
✅ Cung cấp đầy đủ CO, CQ
✅ Giao hàng nhanh chóng, linh hoạt
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu