Thép ống đen phi 95.0, 101.6, 102.0 & 108.0 – Báo giá & Quy cách chi tiết – Ống Thép 190
Thép ống đen phi 95.0, 101.6, 102.0 & 108.0 – Báo giá & Quy cách chi tiết – Ống Thép 190

(Click vào để xem ảnh lớn)

Thép ống đen phi 95.0, 101.6, 102.0 & 108.0 – Báo giá & Quy cách chi tiết – Ống Thép 190

Lượt xem: 56 Hàng mới

Giá bán:

Liên hệ

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Ống thép đen tròn phi 95.0, 101.6, 102.0, 108.0 mm

  • Đường kính: 95.0 mm, 101.6 mm, 102.0 mm, 108.0 mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (hỗ trợ cắt theo yêu cầu)

  • Độ dày có sẵn: 1.5 mm – 5.0 mm

  • Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255

  • Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW)

  • Bề mặt: Đen nguyên bản, có thể sơn hoặc mạ kẽm

  • Ứng dụng phổ biến: Khung giàn, kết cấu thép, cơ khí chế tạo, nội thất, ống dẫn công nghiệp

Công thức tính trọng lượng

Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) được tính như sau:

Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6

Trong đó:

  • Đường kính ngoài và độ dày tính bằng mm

  • 0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m

  • 6: chiều dài tiêu chuẩn của ống

Bảng trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) – Sai số ±5%

Độ dày (mm) Phi 95.0 Phi 101.6 Phi 102.0 Phi 108.0
1.5 20.76 22.22 22.31 23.64
1.6 22.03 23.55 23.64 25.03
1.8 24.56 26.23 26.33 27.85
2.0 27.08 28.91 29.01 30.67
2.3 31.10 33.25 33.36 35.28
2.5 33.63 35.93 36.04 38.10
2.8 37.64 40.27 40.39 42.71
3.0 40.17 42.95 43.07 45.53
3.2 42.69 45.63 45.75 48.35
3.5 46.70 49.97 50.10 52.96
3.8 50.72 54.31 54.44 57.57
4.0 53.24 56.99 57.13 60.39
4.2 55.76 59.67 59.81 63.21
4.5 59.78 64.01 64.15 67.82
4.8 63.79 68.35 68.49 72.43
5.0 66.32 71.03 71.17 75.25

Bảng báo giá tham khảo (VNĐ/cây 6m)

Độ dày (mm) Phi 95.0 Phi 101.6 Phi 102.0 Phi 108.0
1.5 415,200 444,400 446,200 472,800
1.6 440,600 471,000 472,800 500,600
1.8 491,200 524,600 526,600 557,000
2.0 541,600 578,200 580,200 613,400
2.3 622,000 665,000 667,200 705,600
2.5 672,600 718,600 720,800 762,000
2.8 752,800 805,400 807,800 854,200
3.0 803,400 859,000 861,400 910,600
3.2 853,800 912,600 915,000 967,000
3.5 934,000 999,400 1,002,000 1,059,200
3.8 1,014,400 1,086,200 1,088,800 1,151,400
4.0 1,064,800 1,139,800 1,142,600 1,207,800
4.2 1,115,200 1,193,400 1,196,200 1,264,200
4.5 1,195,600 1,280,200 1,283,000 1,356,400
4.8 1,275,800 1,367,000 1,369,800 1,448,600
5.0 1,326,400 1,420,600 1,423,400 1,505,000

Liên hệ đặt hàng ngay hôm nay

CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn

✅ Báo giá nhanh, chiết khấu tốt
✅ Cung cấp đầy đủ CO, CQ
✅ Giao hàng nhanh chóng, linh hoạt
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu

Gọi điện: 0914446550
wiget Chat Zalo