(Click vào để xem ảnh lớn)
Giá bán:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm: Ống thép đen tròn phi 84.0, 88.3, 88.9, 90.0 mm
Đường kính: 84.0 mm, 88.3 mm, 88.9 mm, 90.0 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6.0 mét/cây (hỗ trợ cắt theo yêu cầu)
Độ dày có sẵn:
Phi 84.0: 1.4 mm – 5.2 mm
Phi 88.3, 88.9, 90.0: 1.4 mm – 8.18 mm
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 3783, JIS G3445, ASTM A500, BS EN 10255
Loại ống: Thép đen hàn điện trở (ERW)
Bề mặt: Đen nguyên bản, có thể sơn hoặc mạ kẽm
Ứng dụng phổ biến: Khung giàn, kết cấu thép, cơ khí chế tạo, nội thất, ống dẫn công nghiệp
Trọng lượng lý thuyết (kg/cây 6m) được tính theo công thức:
Trọng lượng=(Đường kính ngoài − Độ dày) × Độ dày × 0.02466 × 6
Trong đó:
Đường kính ngoài (mm): kích thước danh nghĩa của ống
Độ dày (mm): chiều dày thành ống
0.02466: hệ số quy đổi từ mm sang kg/m
6: chiều dài tiêu chuẩn của ống (m)
| Độ dày (mm) | Phi 84.0 | Phi 88.3 | Phi 88.9 | Phi 90.0 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.4 | 17.05 | 17.95 | 18.07 | 18.34 | 
| 1.5 | 18.27 | 19.23 | 19.35 | 19.63 | 
| 1.6 | 19.49 | 20.51 | 20.63 | 20.92 | 
| 1.8 | 21.93 | 23.07 | 23.20 | 23.50 | 
| 2.0 | 24.37 | 25.63 | 25.76 | 26.08 | 
| 2.3 | 28.00 | 29.44 | 29.59 | 29.94 | 
| 2.5 | 30.43 | 31.99 | 32.14 | 32.50 | 
| 2.8 | 34.05 | 35.80 | 35.96 | 36.34 | 
| 3.0 | 36.48 | 38.35 | 38.51 | 38.90 | 
| 3.2 | 38.91 | 40.90 | 41.07 | 41.46 | 
| 3.5 | 42.53 | 44.71 | 44.88 | 45.29 | 
| 3.8 | 46.15 | 48.52 | 48.70 | 49.12 | 
| 4.0 | 48.59 | 51.07 | 51.25 | 51.68 | 
| 4.2 | 51.03 | 53.62 | 53.81 | 54.24 | 
| 4.5 | 54.65 | 57.43 | 57.63 | 58.08 | 
| 4.8 | 58.27 | 61.24 | 61.45 | 61.92 | 
| 5.0 | 60.70 | 63.79 | 64.00 | 64.48 | 
| 5.2 | 63.13 | 66.34 | 66.55 | 67.04 | 
| 5.8 | — | 73.44 | 73.67 | 74.18 | 
| 6.3 | — | 79.81 | 80.04 | 80.57 | 
| 7.11 | — | 89.98 | 90.23 | 90.78 | 
| 7.8 | — | 98.57 | 98.83 | 99.40 | 
| 8.18 | — | 103.20 | 103.47 | 104.05 | 
| Độ dày (mm) | Phi 84.0 | Phi 88.3 | Phi 88.9 | Phi 90.0 | 
|---|---|---|---|---|
| 1.4 | 341,000 | 359,000 | 361,000 | 367,000 | 
| 1.5 | 365,000 | 385,000 | 387,000 | 393,000 | 
| 1.6 | 390,000 | 410,000 | 413,000 | 418,000 | 
| 1.8 | 439,000 | 461,000 | 464,000 | 470,000 | 
| 2.0 | 487,000 | 513,000 | 515,000 | 522,000 | 
| 2.3 | 560,000 | 589,000 | 592,000 | 599,000 | 
| 2.5 | 609,000 | 640,000 | 643,000 | 650,000 | 
| 2.8 | 681,000 | 716,000 | 719,000 | 727,000 | 
| 3.0 | 730,000 | 767,000 | 770,000 | 778,000 | 
| 3.2 | 778,000 | 818,000 | 821,000 | 829,000 | 
| 3.5 | 851,000 | 894,000 | 898,000 | 906,000 | 
| 3.8 | 923,000 | 971,000 | 975,000 | 982,000 | 
| 4.0 | 972,000 | 1,021,000 | 1,025,000 | 1,034,000 | 
| 4.2 | 1,021,000 | 1,072,000 | 1,076,000 | 1,085,000 | 
| 4.5 | 1,093,000 | 1,149,000 | 1,153,000 | 1,162,000 | 
| 4.8 | 1,165,000 | 1,225,000 | 1,229,000 | 1,238,000 | 
| 5.0 | 1,214,000 | 1,276,000 | 1,280,000 | 1,289,000 | 
| 5.2 | 1,263,000 | 1,327,000 | 1,331,000 | 1,340,000 | 
| 5.8 | — | 1,469,000 | 1,473,000 | 1,484,000 | 
| 6.3 | — | 1,596,000 | 1,600,000 | 1,611,000 | 
| 7.11 | — | 1,799,000 | 1,804,000 | 1,815,000 | 
| 7.8 | — | 1,971,000 | 1,976,000 | 1,988,000 | 
| 8.18 | — | 2,064,000 | 2,069,000 | 2,081,000 | 
Khung giàn, nhà xưởng, nhà thép tiền chế
Gia công bàn ghế, tủ sắt, kệ chứa hàng
Hệ thống ống dẫn công nghiệp, dẫn nước, dẫn khí
Cơ khí chế tạo, xây dựng dân dụng
Hàng rào, lan can, tay vịn
CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP 190
Địa chỉ: Số 91 khu Cam Lộ, phường Hồng Bàng, TP. Hải Phòng
Hotline: 0914.446.550
Email: Sales@ongthep190.net.vn
Website: www.ongthep190.net.vn
✅ Báo giá nhanh, chiết khấu tốt
✅ Cung cấp đầy đủ CO, CQ
✅ Giao hàng nhanh chóng, linh hoạt
✅ Hỗ trợ cắt quy cách theo yêu cầu